--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gật gà gật gù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gật gà gật gù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật gà gật gù
+
xem gật gù (láy)
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
gật gà gật gù
:
xem gật gù (láy)
+
danh sách
:
roll; roster; namlist
+
phong phú
:
rich, abudent, copiousđất đai phong phúrich land
+
ngày xanh
:
Tender days, youthĐể cho ngày xanh trôi quaTo let one's youth slip away
+
cheo chéo
:
Rather oblique